Có 3 kết quả:
滚滚 gǔn gǔn ㄍㄨㄣˇ ㄍㄨㄣˇ • 滾滾 gǔn gǔn ㄍㄨㄣˇ ㄍㄨㄣˇ • 衮衮 gǔn gǔn ㄍㄨㄣˇ ㄍㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to surge on
(2) to roll on
(2) to roll on
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cuồn cuộn (nước)
Từ điển Trung-Anh
(1) to surge on
(2) to roll on
(2) to roll on
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lũ lượt, nhiều
Bình luận 0