Có 3 kết quả:

滚滚 gǔn gǔn ㄍㄨㄣˇ ㄍㄨㄣˇ滾滾 gǔn gǔn ㄍㄨㄣˇ ㄍㄨㄣˇ衮衮 gǔn gǔn ㄍㄨㄣˇ ㄍㄨㄣˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to surge on
(2) to roll on

Từ điển phổ thông

cuồn cuộn (nước)

Từ điển Trung-Anh

(1) to surge on
(2) to roll on

Từ điển phổ thông

lũ lượt, nhiều